BSCKII. Lê Tự Định -
Dịch tễ học bệnh đái tháo đường và bệnh thận mạn
Bệnh thận mạn (CKD = Chronic Kidney Disease) được chẩn đoán khi sự gia tăng liên tục của albumin trong nước tiểu (albumin niệu), mức lọc cầu thận ước tính (eGFR) thấp, hoặc các biểu hiện tổn thương thận khác. Bệnh thận do đái tháo đường (Bệnh thận đái tháo đường, DKD = Diabetic Kidney Disease ), xảy ra ở 20–40% bệnh nhân đái tháo đường (ĐTĐ). DKD thường phát triển sau thời gian mắc ĐTĐ típ 1 khoảng 10 năm nhưng có thể xuất hiện ngay tại thời điểm được chẩn đoán với các bệnh nhân ĐTĐ típ 2. CKD có thể tiến triển thành bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD) cần lọc máu hoặc ghép thận và là nguyên nhân hàng đầu của ESRD ở Hoa Kỳ. Ngoài ra, sự hiện diện của bệnh thận mạn ở bệnh nhân ĐTĐ típ 1 và típ 2, làm tăng đáng kể nguy cơ tim mạch và chi phí chăm sóc y tế
Đánh giá Albumin niệu và mức lọc cầu thận ước tính (eGFR)
Sàng lọc albumin niệu có thể được thực hiện dễ dàng nhất bằng cách tính tỷ lệ albumin/creatinine niệu (UACR) khi xét nghiệm nước tiểu ngẫu nhiên, hoặc lấy nước tiểu trong 24 giờ (độ chính xác cao hơn). Đo albumin niệu đơn thuần (dù bằng xét nghiệm miễn dịch hoặc bằng cách sử dụng que thử) mà không đo đồng thời creatinin (Cr) nước tiểu thì ít tốn kém hơn nhưng dễ bị xác định âm tính giả và dương tính giả do kết quả của sự thay đổi nồng độ nước tiểu do quá trình hydrat hóa. Do đó, để hữu ích cho việc sàng lọc bệnh nhân, các xét nghiệm sàng lọc bán định tính hoặc định tính (que thử) phải dương tính > 85% ở những người có albumin niệu tăng vừa phải (≥30 mg/g) và được xác nhận bằng tỷ UACR. Do đó, tốt hơn là chỉ cần lấy mẫu nước tiểu tại chỗ để biết tỷ UACR.