Bs. Phan Tuấn Kiệt –
Đánh giá độ cứng của mô được sử dụng từ hàng nghìn năm để chẩn đoán bệnh. Nhiều bệnh lý dẫn đến thay đổi độ cứng của tổn thương, đặc biệt là ung thư. Với các cơ quan nằm nông như tuyến vú, việc thăm khám là tương đối dễ dàng, tuy nhiên với các cơ quan nằm sâu là một vấn đề khó khăn. Siêu âm đàn hồi mô (Elastography) là một kỹ thuật hình ảnh giúp khảo sát độ cứng của mô. Được mô tả lần đầu từ những năm 90, kỹ thuật siêu âm đàn hồi phát triển và càng hoàn thiện vào những năm gần đây.
Siêu âm đàn hồi gan
Bệnh lý gan mạn là vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn trên toàn thế giới. Tại Hoa Kỳ, bệnh lý gan mạn là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ 12 trong năm 2013, chiếm 1.4% các ca tử vong. Hiện nay, sinh thiết gan là tiêu chuẩn tham chiếu tốt nhất để đánh giá và và phân loại giai đoạn xơ hóa gan/xơ gan, thang điểm METAVIR là hệ thống phân loại mô bệnh học được sử dụng rộng rãi nhất: F0= gan bình thường, F1= xơ hóa tối thiểu, F2= xơ hóa có ý nghĩa, F3= xơ hóa nặng and F4= xơ gan. Tuy nhiên, sinh thiết gan là một thủ thuật xâm lấn và có thể gây ra nhiều biến chứng.
Việc xác định chính xác giai đoạn xơ hóa gan / xơ gan là rất quan trọng vì các khuyến cáo điều trị khác nhau tùy theo nguyên nhân. Một xét nghiệm định lượng không xâm lấn như siêu âm đàn hồi theo dõi độ cứng gan có thể giúp ích về mặt lâm sàng đối với việc đưa ra các quyết định điều trị.
Hình 1: Ghi hình đàn hồi gan bằng phương pháp đàn hồi sóng biến dạng (Shear Wave Elastography)