• Phone: 0235.3851.429
  • Hotline: 19009095
  • Thông tin:

dieuhanhtructuyen

Chào mừng ĐẠI HỘI ĐẠI BIỂU ĐẢNG BỘ BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẢNG NAM LẦN THỨ XVII, NHIỆM KỲ 2025-2030 - Ngày 19/06/2025

Hội chứng nuôi ăn lại (Refeeding syndrome): Biến chứng chuyển hóa nguy hiểm sau suy dinh dưỡng

  • PDF.

Bs Lê Quang Thuận - 

1. Giới thiệu

Hội chứng nuôi ăn lại (Refeeding Syndrome) là một tình trạng rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng có thể xảy ra khi bệnh nhân suy dinh dưỡng kéo dài bắt đầu được cung cấp dinh dưỡng trở lại, dù qua đường miệng, sonde hay tĩnh mạch. Nếu không được nhận diện và xử trí đúng cách, hội chứng này có thể dẫn đến các biến chứng tim mạch, thần kinh, hô hấp, và thậm chí tử vong.

2. Cơ chế bệnh sinh

- Trong tình trạng đói kéo dài, cơ thể sử dụng nguồn năng lượng dự trữ từ mỡ và protein, làm giảm hoạt động chuyển hóa glucose và giảm tiết insulin. Khi cung cấp dinh dưỡng trở lại, đặc biệt là carbohydrate, insulin được bài tiết trở lại, gây ra một loạt biến đổi chuyển hóa:

  • Tăng sử dụng glucose nội bào → tăng hấp thu phosphate, kali, magiê vào trong tế bào.
  • Hạ phosphate máu là yếu tố trung tâm, do phosphate cần thiết cho tổng hợp ATP và các quá trình chuyển hóa năng lượng.
  • Giữ nước và natri gây quá tải dịch, phù và nguy cơ suy tim.
  • Thiếu thiamin (vitamin B1) ảnh hưởng đến chuyển hóa carbohydrate và chức năng thần kinh.

3. Đối tượng nguy cơ cao

- Hội chứng nuôi ăn lại thường xảy ra ở các bệnh nhân có tình trạng suy dinh dưỡng mạn tính, đặc biệt là khi tái cung cấp năng lượng quá nhanh. Các nhóm nguy cơ bao gồm:

  • Chỉ số BMI < 16 kg/m²
  • Sụt cân > 10% trong 3–6 tháng
  • Nhịn ăn hoặc ăn rất ít ≥ 5 ngày
  • Bệnh nhân mắc chán ăn tâm thần (anorexia nervosa)
  • Bệnh nhân sau phẫu thuật tiêu hóa kéo dài, mắc bệnh mạn tính như ung thư, AIDS
  • Người nghiện rượu mạn tính
  • Bệnh nhân cao tuổi, suy nhược, nằm viện lâu ngày không được cung cấp đủ dinh dưỡng

4. Biểu hiện lâm sàng

- Triệu chứng thường xuất hiện trong 72 giờ đầu sau khi bắt đầu nuôi ăn lại, bao gồm:

  • Tim mạch: loạn nhịp, hạ huyết áp, suy tim sung huyết
  • Hô hấp: khó thở, suy hô hấp (do yếu cơ hô hấp)
  • Thần kinh: yếu cơ, lơ mơ, co giật, hôn mê
  • Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, liệt ruột
  • Huyết học: thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu

- Xét nghiệm thường cho thấy:

  • Hạ phosphate máu (< 0,32 mmol/L là nguy hiểm)
  • Hạ kali máu, hạ magiê máu
  • Tăng đường huyết, giữ natri, phù
  • Thiếu vitamin B1

5. Tiêu chuẩn chẩn đoán (theo NICE và ASPEN)

Tiêu chuẩn đánh giá nguy cơ hội chứng nuôi ăn lại bao gồm:

- Có ≥1 yếu tố nguy cơ cao:

  • BMI < 16 kg/m²
  • Sụt cân không chủ ý >15% trong 3–6 tháng
  • Không ăn uống đầy đủ ≥10 ngày
  • Mức phosphate, kali hoặc magiê thấp trước khi nuôi ăn

- Hoặc ≥2 yếu tố nguy cơ trung bình:

  • BMI < 18,5 kg/m²
  • Sụt cân >10%
  • Không ăn ≥5 ngày
  • Tiền sử nghiện rượu hoặc sử dụng insulin, thuốc hóa trị, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế PPI

6. Chiến lược phòng ngừa và điều trị

6.1. Phòng ngừa

- Đánh giá nguy cơ trước khi bắt đầu nuôi ăn.

- Bắt đầu nuôi ăn chậm và theo dõi sát:

  • Bắt đầu với 10–20 kcal/kg/ngày trong 3 ngày đầu, tăng dần sau đó.
  • Với bệnh nhân nguy cơ rất cao: chỉ nên bắt đầu ở mức 5–10 kcal/kg/ngày.

- Bổ sung vi chất trước và trong khi nuôi ăn:

  • Thiamin: 100–300 mg/ngày (trước và trong 5–10 ngày đầu).
  • Multivitamin tổng hợp, đặc biệt là các vitamin tan trong nước nhóm B.
  • Bổ sung phosphate, kali, magiê nếu thấp.

- Theo dõi lâm sàng và sinh hóa mỗi ngày trong ít nhất 7–10 ngày đầu:

  •  Điện giải đồ (Na+, K+, Mg2+, Ca2+, phosphate), chức năng gan thận, đường huyết.

6.2. Điều trị

  • Tạm ngưng hoặc giảm tốc độ nuôi ăn nếu có dấu hiệu rối loạn.
  • Bổ sung ngay phosphate, kali, magiê theo chỉ định.
  • Hỗ trợ hô hấp và tim mạch nếu có biến chứng.
  • Theo dõi sát mạch, huyết áp, hô hấp, nước tiểu, cân nặng mỗi ngày.

7. Kết luận

Hội chứng nuôi ăn lại là một biến chứng chuyển hóa nghiêm trọng, có thể phòng ngừa được nếu đánh giá đúng nguy cơ và có chiến lược nuôi ăn phù hợp. Việc điều trị và theo dõi đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ lâm sàng, chuyên gia dinh dưỡng và điều dưỡng. Trong bối cảnh gia tăng các bệnh nhân suy dinh dưỡng mạn tính hoặc điều trị tích cực kéo dài, việc nhận biết và chủ động phòng ngừa hội chứng này cần được coi là ưu tiên trong chăm sóc toàn diện.

Tài liệu tham khảo:

  1. NICE Clinical Guideline (UK): Nutrition Support in Adults
  2. ASPEN Guidelines for Refeeding Syndrome, 2020
  3. Mehanna HM, Moledina J, Travis J. Refeeding syndrome: what it is, and how to prevent and treat it. BMJ. 2008.

Lần cập nhật cuối lúc Thứ ba, 17 Tháng 6 2025 20:59

You are here Tin tức Y học thường thức Hội chứng nuôi ăn lại (Refeeding syndrome): Biến chứng chuyển hóa nguy hiểm sau suy dinh dưỡng