• Phone: 0235.3851.429
  • Hotline: 19009095
  • Thông tin:

dieuhanhtructuyen

Axit ursodeoxycholic

  • PDF.

Bs Nguyễn Thành Tín - 

Axit ursodeoxycholic là một loại thuốc được sử dụng trong quản lý và điều trị bệnh gan ứ mật.

I. Chỉ định

Việc sử dụng axit ursodeoxycholic (UDCA), còn được gọi là ursodiol, trong điều trị bệnh gan đã có từ hơn một trăm năm trước khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc bởi các nhà thảo dược và bác sĩ. Trước khi phát hiện ra hiệu quả của nó trong việc làm tan sỏi mật, công dụng chính của nó là làm thuốc bổ gan. Ngày nay, có nhiều bằng chứng cho thấy UDCA có lợi trong các loại bệnh lý gan khác nhau.

Bệnh sỏi mật là một rối loạn tiêu hóa phổ biến. Đây là một rối loạn phức tạp mà cả yếu tố di truyền và môi trường đều góp phần vào hình thành bệnh. UDCA đã được chứng minh là làm giảm rõ rệt độ bão hòa cholesterol trong mật và được sử dụng như một biện pháp thay thế cho phương pháp cắt túi mật ở những bệnh nhân bị bệnh sỏi mật. Hiện nay, bệnh sỏi mật không phải là một chỉ định được FDA chấp thuận cho việc sử dụng UDCA.

ursodiol-c-500mg

Bùn mật được coi là một mục tiêu điều trị khác của liệu pháp UDCA. Nó được hình thành do giảm cân nhanh chóng, mang thai và dinh dưỡng toàn phần qua đường tĩnh mạch. Một nghiên cứu lâm sàng cho thấy bệnh nhân bị viêm tụy cấp vô căn do sỏi mật hoặc bùn mật sau khi điều trị bằng UDCA có hiệu quả.

UDCA thường được sử dụng để điều trị bệnh nhân bị viêm đường mật nguyên phát (PBC), một bệnh gan ứ mật qua trung gian miễn dịch đặc trưng bởi sự phá hủy đường mật trong gan. UDCA là loại thuốc duy nhất được FDA phê duyệt để điều trị viêm đường mật nguyên phát. Các nghiên cứu cho thấy rằng UDCA có thể trì hoãn đáng kể sự tiến triển của xơ gan ở những bệnh nhân mắc PBC giai đoạn đầu.

UDCA đã được chứng minh là có vai trò trong điều trị bệnh nhân viêm đường mật xơ cứng nguyên phát (PSC). Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong PSC vẫn còn nhiều tranh cãi. Hiện tại, không có biện pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh nhân PSC và UDCA đã được xem như là liệu pháp đầu tay cho những người mắc bệnh này. Thiếu dữ liệu đầy đủ về hiệu quả lâu dài có thể giải thích tại sao PSC không phải là chỉ định được FDA chấp thuận cho điều trị UDCA.

UDCA cũng được sử dụng để điều trị ứ mật thai kỳ (ICP), một rối loạn liên quan đến ba tháng cuối của thai kỳ. UDCA có liên quan đến việc giải quyết ngứa, giảm nồng độ axit mật trong huyết thanh và giảm nồng độ alanin aminotransferase trong huyết thanh. Tuy nhiên, FDA không khuyến cáo chỉ định điều trị UDCA trong ICP.

UDCA cũng được sử dụng trong điều trị bệnh xơ nang, hội chứng tiết dịch ống mật như mất mật và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác định tiềm năng điều trị của UDCA trong những rối loạn này và FDA không chấp thuận dùng UDCA để điều trị những tình trạng gan này.

II. Cơ chế hoạt động

Axit ursodeoxycholic hoạt động trên gan thông qua các cơ chế phức tạp và bổ sung khác nhau, bao gồm các thay đổi trong nhóm axit mật, đóng vai trò như một chất bảo vệ tế bào, chất điều hòa miễn dịch và lợi mật. Hơn nữa, UDCA làm giảm rõ rệt sự bão hòa cholesterol trong mật bằng cách ức chế sự hấp thu cholesterol ở ruột và sự bài tiết của nó vào mật.

UDCA có khả năng bảo vệ tế bào gan và tế bào mật khỏi những tổn thương do axit mật gây ra. Axit mật kích thích sự hình thành các loại oxy phản ứng, gây ra các quá trình viêm và viêm túi mật. Axit mật làm hỏng tế bào bằng cách gây rối loạn chức năng ti thể. UDCA cung cấp khả năng bảo vệ tế bào trong biểu mô gan bằng cách bảo tồn các cấu trúc tế bào, bao gồm màng sinh chất và ti thể, đồng thời kích thích các con đường chống chết theo chương trình. Ngoài ra, UDCA có thể ngăn chặn tế bào Kupffer, đại thực bào thường trú trong gan, tạo ra các loại oxy phản ứng, do đó làm giảm mức độ stress oxy hóa trong tế bào gan.

Nồng độ điều trị của axit ursodeoxycholic có thể chuyển nồng độ của axit mật từ kỵ nước sang ưa nước. Các axit mật kỵ nước, bao gồm axit deoxycholic và axit chenodeoxycholic, đã được chứng minh là có tác dụng gây độc cho tế bào gan bằng cách tăng tính thấm của màng tế bào và gây ra quá trình apoptosis. Có ý kiến ​​cho rằng UDCA làm giảm nồng độ axit mật kỵ nước độc hại đồng thời làm tăng hấp thu các axit mật ưa nước.

Tác dụng lợi mật của UDCA là do nó có khả năng gây tiết axit mật. Tác dụng này có thể so sánh với các axit mật nội sinh; tuy nhiên, không có độc tính tiềm ẩn, điều này làm cho nó hữu ích trong điều trị rối loạn ứ mật. Trên thực tế, các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng ở những bệnh nhân PBC và PSC, liệu pháp UDCA đã cải thiện tốc độ bài tiết và thời gian vận chuyển của các chất tương tự axit mật.

UDCA cũng đã được chứng minh là có tác dụng điều hòa miễn dịch trên tế bào gan. Ở những con chuột bị tắc mật ngoài gan do thắt ống mật, các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy sự gia tăng biểu hiện ở gan của các kháng nguyên phức hợp tương thích mô chính (MHC) lớp I. Tương tự, những bệnh nhân bị ứ mật do xơ gan mật nguyên phát có cùng biểu hiện bất thường của kháng nguyên MHC lớp I trên tế bào gan và tế bào ống mật. Sự biểu hiện của các kháng nguyên này có thể dẫn đến sự phá hủy qua trung gian miễn dịch bởi các tế bào lympho đã hoạt hóa và gây tổn thương gan. UDCA đã được chứng minh là làm giảm sự biểu hiện của kháng nguyên loại I trong một số bệnh rối loạn gan ứ mật.

III. Liều lượng và cách dùng

Axit ursodeoxycholic là một viên nén bao phim có sẵn để uống. Sự hấp thu của thuốc được tăng cường bởi các axit mật khác. Do đó, nên dùng thuốc trong bữa ăn với thức ăn để tạo điều kiện cho túi mật bài tiết mật.

Liều lượng của UDCA như sau:

  • Để làm tan sỏi mật: 8 - 10 mg/kg/ngày uống chia thành ba hoặc bốn lần.
  • Đối với dự phòng sỏi mật: 300 mg uống hai lần mỗi ngày.

IV. Tác dụng phụ

Axit ursodeoxycholic là một loại thuốc hầu hết được dung nạp tốt.

Trong hầu hết các thử nghiệm lâm sàng, tiêu chảy là tác dụng ngoại ý thường xuyên nhất được quan sát thấy trong quá trình điều trị UDCA ở bệnh nhân mắc bệnh sỏi mật, với tỷ lệ được báo cáo là 2-9%.

Ở bệnh nhân PBC, đau bụng hạ sườn phải là tác dụng phụ được báo cáo phổ biến nhất. Các báo cáo cũng tồn tại về phản ứng da ở những người bị PBC. Biểu hiện da liễu phổ biến nhất là ngứa trầm trọng hơn, mặc dù UDCA đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm ngứa ở bệnh nhân PBC trong các thử nghiệm khác.

V. Chống chỉ định

Việc sử dụng axit ursodeoxycholic được chống chỉ định ở những bệnh nhân bị ứ mật tắc nghẽn do có nguy cơ gây rối loạn tính toàn vẹn của đường mật.

Ngoài ra, UDCA chưa được chấp thuận sử dụng trong giai đoạn đầu thai kỳ vì không đủ dữ liệu về nguy cơ của UDCA đối với thai nhi trong ba tháng đầu của thai kỳ.

VI. Theo dõi

Có dữ liệu hạn chế về chỉ số điều trị của axit ursodeoxycholic. Tuy nhiên, hầu hết các dữ liệu cho thấy rằng UDCA với liều lượng 5 - 25 mg/kg có vẻ an toàn và được dung nạp tốt. Ở bệnh nhân bị PBC, liều 13-15 mg/kg được ưu tiên. Liều 10-15 mg/kg được sử dụng trong hầu hết các thử nghiệm lớn chủ yếu là để làm tan sỏi mật.

VI. Độc tính

          UDCA đã được chứng minh là có đặc tính phân tử độc hại tiềm ẩn. UDCA phân hủy thành axit lithocholic độc hại. Sau khi được hấp thụ ở ruột non, UDCA trải qua quá trình liên hợp ở gan. Ngoài sự liên hợp, UDCA không bị gan hoặc niêm mạc ruột phân hủy thêm. Nó bị oxy hóa hoặc bị khử, tạo ra axit 7-keto-lithocholic hoặc axit lithocholic. Axit litcholic có thể gây độc cho tế bào gan. Nó cũng dẫn đến tổn thương đoạn ống mật, suy tế bào gan và tử vong.

Tài liệu tham khảo

  1. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK545303/
You are here Tin tức Thông tin thuốc Axit ursodeoxycholic