Bs Nguyễn Hoàng Kim Ngân -
TỔNG QUAN
Những bệnh nhân mắc bệnh lý nguy kịch thường có biến chứng giảm đông và tăng đông thay đổi đòi hỏi phải theo dõi sát và điều trị bằng thuốc chống đông để ngăn ngừa hoặc điều trị sự hình thành cục máu đông không phù hợp. Bắt buộc phải hiểu các giai đoạn khác nhau của quá trình đông máu và nơi mỗi thuốc phát huy tác dụng điều trị của nó. Các xét nghiệm đông máu thông thường được sử dụng để theo dõi các khu vực của dòng thác đông máu và các hiệu quả mà thuốc chống đông máu thể hiện. Nhiều xét nghiệm đông máu mới cũng đang được phát triển. Mục đích của bài tổng quan mô tả này là để đánh giá các xét nghiệm đông máu thường được sử dụng để theo dõi chống đông máu trong khi điều trị tại đơn vị chăm sóc đặc biệt.
Bệnh nhân mắc bệnh nguy kịch thường có di chứng giảm đông và tăng đông thay đổi đòi hỏi phải theo dõi cường độ cao và điều trị bằng thuốc chống đông để ngăn ngừa hoặc điều trị sự hình thành cục máu đông không phù hợp. Các tác nhân như các dẫn xuất của heparin gồm heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) và heparin không phân đoạn (UFH), và warfarin thường được sử dụng trong đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU) cho cả mục đích phòng ngừa và điều trị cục máu đông. Ngoài ra, bệnh nhân thường đến ICU với phác đồ chống đông máu tại nhà như thuốc chống đông máu đường uống trực tiếp (DOACs) và xác định yêu cầu đảo ngược tác dụng của chúng được chỉ định. Dòng thác đông máu (Hình 1) là khía cạnh được quan tâm khi xác định các lý do có thể có đối với rối loạn đông máu của bệnh nhân cũng như phạm vi mà mỗi loại thuốc chống đông máu phát huy tác dụng điều trị của nó. Khi đánh giá thuốc chống đông máu, bác sĩ lâm sàng phải phân biệt và hiểu cả dữ liệu định lượng và chức năng để đánh giá tác dụng dược động học mà liệu pháp đang sử dụng. Mục đích của bài tổng quan mô tả này là để đánh giá các xét nghiệm đông máu được sử dụng phổ biến để theo dõi chống đông máu khi điều trị tại ICU.
Hình 1. Dòng thác đông máu bao gồm các yếu tố hoạt hóa tiếp xúc, yếu tố mô, và con đường chung